Gia sư tiêu biểu
gia sư tiêu biểu
mã số | Họ và tên | Quê quán | Trình độ | môn dạy |
---|---|---|---|---|
A001 | Hoàng Minh Anh | Hà Nội | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán, hóa 10,11,12 |
A002 | Nguyễn Phan Huy | Hà Nội | sinh viên năm 2- đại học Kinh tế Quốc Dân | tiếng anh |
A003 | Vũ Thị Hồng | Nam Định | sinh viên năm 3- đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội | -toán cấp 2 -toán,hóa luyện thi đại học |
A004 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Minh Khai- Hà Nội | giáo viên tiếng pháp đã về hưu | dạy thi B2 |
A005 | Lê Thị Thanh | Nghệ An | sinh viên năm 3- đại học Ngoại Thương | - tiếng anh -toán, tiếng việt cấp 1 |
A006 | Bùi Thảo Vân | Nam Định | sinh viên năm 3- đại học Kinh tế Quốc Dân | tiếng Anh toán , văn lớp 6,7,8 |
A007 | Lê Thị Phương | Hải Phòng | sinh viên năm 2- đại học Sư phạm Hà Nội | tiếng Anh toán , văn lớp 6,7,8 |
A008 | Nguyễn Duy mạnh | Hà Nội | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | Toán, lý 10,11,12 |
A009 | Nguyễn Đức Thịnh | Hải Phòng | sinh viên năm 2- đại học Xây dựng | Toán 6,7,8 |
A010 | Mai Lan Anh | Nam Định | sinh viên năm 2- đại học Kinh tế Quốc Dân | toán, văn cấp 2 |
A011 | Ngô Văn Hải | Nghệ An | sinh viên năm 3- đại Ngoại ngữ Quốc gia | - tiếng anh -toá, tiếng việt cấp 1 |
A012 | Lê Thị Thanh Loan | Nam Định | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán lớp 4,5,6 |
A013 | Nguyễn Văn Dũng | Thanh Hóa | sinh viên năm 3- đại học Sư phạm Hà Nội | toán cấp 2 |
A014 | Cao Văn Trung | Hà Nội | sinh viên năm 2- đại học Hà Nội | tiếng anh 9,10,11 |
A015 | Đặng Hương Mơ | Nghệ An | sinh viên năm 2- đại học Kinh tế Quốc Dân | Toán, anh lớp 8,9 |
A016 | Trần Thị Lợi | Thanh Hóa | sinh viên năm 2- đại học Sư phạm Hà Nội | toán , tiếng việt lớp 4,5 |
A017 | Nguyễn Thị Hường | Nam Định | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán luyện thi đại học |
A018 | Đỗ Văn Long | Thái Bình | sinh viên năm 2- đại học Ngoại Thương | Toán, anh lớp 8,9 |
A019 | Chu Việt Anh | Nghệ An | sinh viên năm 2- đại học Xây dựng | toán, tiếng việt lớp 4,5 |
A020 | Nguyễn Diễm Quỳnh | Thái Bình | sinh viên năm 2- đại học Ngoại Thương | toán, anh lớp 9,10 |
A021 | Tạ Công Tuân | Hà Nội | sinh viên năm 3- đại học Xây dựng | toán, lý lớp 9,10 |
A022 | Phạm Thị Ngọc Hà | Nghệ An | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán, hóa 11,12 |
A023 | Vương Trí Vinh | Vĩnh Phúc | sinh viên năm 2- đại học Sư phạm Hà Nội | toán, hóa 9,10 |
A024 | Nguyễn Văn Huy | Hà Nội | sinh viên năm 2- đại học Xây dựng | toán lớp 7,8 |
A025 | Lê Thị Phương | Bắc Giang | sinh viên năm 3- đại học Kinh tế Quốc Dân | Toán, anh lớp 8,9 |
A026 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Hà Nội | sinh viên năm 2- đại học Hà Nội | toán , tiếng anh lớp 6,7 |
A027 | Nguyễn Thị Hiền | Hải Phòng | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | Toán, anh lớp 8,9 |
A028 | Tạ Văn Tùng | Nam Định | sinh viên năm 2- đại học Sư phạm Hà Nội | toán, văn lớp 6,7,8 |
A029 | Kiều Huy Được | Thanh Hóa | sinh viên năm 2- đại học Xây dựng | toán lớp 5,6 |
A030 | Vũ Văn Toàn | Hải Phòng | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán, hóa lớp 8,9 |
A031 | Nguyễn Văn Long | Hà Nội | sinh viên năm 3- đại học Hà Nội | toán, tiếng anh lớp 6,7 |
A032 | Hoàng Thị Lan | Vĩnh Phúc | sinh viên năm 2- đại học Ngoại Thương | anh, văn lớp 10,11 |
A033 | Kiều Hồng Hạnh | Thái Bình | sinh viên năm 3- đại Ngoại ngữ Quốc gia | văn, anh lớp 7,8 |
A034 | Nguyễn Văn Ba | Hà Nội | sinh viên năm 3- đại học Ngoại Thương | văn, anh lớp 6, 10 |
A035 | Phùng Ngọc Hải | Vĩnh Phúc | sinh viên năm 2- đại học Hà Nội | toán, lý lớp 6,7 |
A036 | Phùng Minh Đông | Thanh Hóa | sinh viên năm 2- đại học Sư phạm Hà Nội | toán, hóa lớp 11,12 |
A037 | Nguyễn Thị Nhung | Vĩnh Phúc | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán , lý lớp 10,11,12 |
A038 | Nguyễn Ngọc Bích | Hải Phòng | sinh viên năm 2- đại học Sư phạm Hà Nội | toán, văn lớp 6,7,8 |
A039 | Nguyễn Trường Giang | Hà Nội | sinh viên năm 3 - đại học Bách khoa Hà Nội | toán,anh lớp 5,6 |